Characters remaining: 500/500
Translation

than ôi

Academic
Friendly

Từ "than ôi" trong tiếng Việt một cụm từ được dùng để biểu lộ sự đau buồn, thương tiếc hoặc nuối tiếc về một điều đó không may xảy ra. thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện cảm xúc buồn , thất vọng hoặc cảm thương cho một ai đó hoặc một sự việc nào đó.

dụ về cách sử dụng:
  1. Khi nói về một sự kiện buồn:

    • "Than ôi, ấy đã ra đi mãi mãi, để lại bao nỗi nhớ thương cho mọi người."
  2. Khi nói về một điều mất mát:

    • "Than ôi, chúng ta đã mất đi một người bạn tốt. Điều này thật khó chấp nhận."
  3. Khi tiếc nuối về một cơ hội:

    • "Than ôi, tôi đã không thể tham gia buổi hòa nhạc hôm qua. Đúng một cơ hội quý giá."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Than ôi" có thể được dùng trong văn chương, thơ ca để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hơn. dụ:
    • "Than ôi, thời gian trôi qua như dòng sông, mang theo tuổi trẻ ước mơ của chúng ta."
Biến thể từ gần giống:
  • "Than ôi" thường đứng riêng lẻ, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh cảm xúc, dụ: "Than ôi, thật đáng tiếc!"
  • Từ gần giống có thể "Ôi" cũng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tiếc nuối, nhưng không mạnh mẽ bằng "than ôi".
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng để biểu lộ cảm xúc tương tự "thương tâm", "tiếc nuối", "buồn ".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "than ôi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng cảm xúc bạn muốn truyền tải. Cụm từ này thường không được dùng trong những tình huống vui vẻ hay hài hước, chủ yếu trong các hoàn cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc.
  1. c. (vch.). Từ biểu lộ sự đau buồn, thương tiếc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "than ôi"